Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật làm lạnh / Thẩm Bội Châu; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 401tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07760, PM/VT 10459
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • 2 Mô phỏng quá trình công tác của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống trong bầu bằng phần mềm Star CCM+ / Nguyễn Đức Đạt, Đoàn Hữu Đông; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19804
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 3 Nghiên cứu ảnh hưởng của bức xạ mặt trời đến khả năng làm việc của hệ thống làm lạnh hấp phụ sử dụng năng lượng mặt trời/ Thẩm Bội Châu, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 15 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01525
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 4 Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu lượng dòng chảy tới hệ số truyền nhiệt của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống / Thẩm Bội Châu, Đinh Phi Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 5 Nghiên cứu khai thác hiệu quả tổ hợp thiết bị thí nghiệm trao đổi nhiệt, máy lạnh cho phòng thí nghiệm thực hành công nghệ nhiệt lạnh / Thẩm Bội Châu, Đinh Phi Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00483
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 6 Nghiên cứu khả năng sử dụng năng lượng tái tạo trong các hệ thống làm lạnh kiểu hấp phụ / Thẩm Bội Châu . - 16tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01426
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 7 Nghiên cứu mô hình nhiệt động học của Pin Lithium-Ion 18650 bằng phương pháp số/ Thẩm Bội Châu, Nguyễn Văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01593
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 8 Nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Thẩm Bội Châu h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT/VCK001 0001-GT/VCK001 0126, PD/VT 05662-PD/VT 05666, PD/VT 06238, PD/VT 06954-PD/VT 06956, PM/VT 08011-PM/VT 08015, PM/VT 09363-PM/VT 09365
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • 9 Structural modeling in strength analysis of marine propeller blades-a case study / Thẩm Bội Châu; Nghd.: Marek L. Szwabowicz . - Gdynia : Akademia Morska w Gdynia, 2011 . - 226p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00027
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000027%20-%20THAM%20BOI%20CHAU-10p.pdf
  • 10 Sử dụng phần mềm EES để mô phỏng và giải quyết các bài toán cơ bản trong nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Thẩm Bội Châu, Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00872
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Sử dụng phương pháp Exergy để tính toán và phân tích các hệ thống nhiệt động / Đặng Văn Trường, Thẩm Bội Châu, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00865
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Tài liệu học tập nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Hiệu đính: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/22201 0001-HH/22201 0105
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • 13 Tải trọng động tác dụng lên cánh chong chóng tàu thủy / Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 18tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00039
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 14 Thiết kế hệ động lực tàu chở hàng 12500 tấn lắp máy Man B&W 6S42MC7 / Bùi Ngọc Mạnh; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93tr. ; 30cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14584, PD/TK 14584
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế hệ động lực tàu hàng 8.800 tấn lắp máy chính 6LH41LA / Phạm Văn Viễn; Nghd.: Ths. Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 115 tr. ; 30 cm + 7 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11398, PD/TK 11398
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế hệ lắp đặt hệ thống điều hòa không khí cho biệt thự hoàn công - Lô 7B - Lê Hồng Phong - Hải Phòng / Cao Bá Thiên, Phạm Việt Hoàng; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19894
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 17 Thiết kế hệ thống điều hoà không khí MB-University Plan / Lê Xuân Bảo, Nguyễn Duy Minh, Đỗ Đức Điềm; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 166tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20390
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 18 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho biệt thự 3 tầng tại Thủy Nguyên-Hải Phòng / Nguyễn Đăng Nguyên, Lương Văn Ngọc; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19303
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 19 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho Biệt thự ở thị trấn An Dương / Nguyễn Thế Phong, Bùi Đức Đạt; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19798
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 20 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho phòng GYM / Vũ Ngọc Khánh; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19299
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 21 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho tòa nhà Thành Đạt Building - Số 1 Lê Thánh Tông - Hải Phòng / Đồng Đức Tuệ, Nguyễn Đình Chiến; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19893
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 22 Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu xi măng 15.000 DWT / Phạm Văn Thạc; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 109 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11448, PD/TK 11448
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế hệ thống động lực cho tàu chở xi măng 16800T lắp máy 5UEC45LSE hãng Mitsubishi công suất 6225 KW, vòng quay 130RPM. / Tưởng Anh Tuấn; Nghd.: TS.Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14704, PD/TK 14704
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế hệ thống động lực tàu cá vỏ thép 1482-C / Dương Công Trung; Nghd.: TS. Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 107 tr. ; 30 cm + 5 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11472, PD/TK 11472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở container 1800 TEU lắp máy chính 7UEC60LSE MISHUBISHI / Lê Thăng; Nghd.: T.S. Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 124 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13464, PD/TK 13464
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 13500 tấn, lắp máy chính MAN B&W 5S40ME-B9, công suất 5670KW, vòng quay 146V/P / Đinh Văn Hòa; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14099, PD/TK 14099
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 27 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 6500T, máy chính 6DKM - 28 / Phan Minh Tuyển; Nghd.: TS.Thẩm Bội Châu . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11420, PD/TK 11420
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế hệ thống động lực tàu hang 11500 Tấn lắp máy chính 5L35MC của hãng MAN B&W / Vũ Phong Nam; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 99 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13474, PD/TK 13474
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 12500 tấn lắp máy MAN B&W 6L35MC / Bùi Văn Cao; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 91tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13427, PD/TK 13427
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 2.000 DWT lắp máy ZICHAI 8170ZLCz-18 / Đào Nhật Tân; Nghd.: TS. Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 92 tr. ; 30 cm + 7 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11473, PD/TK 11473
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :